Thuê Xe
BẢNG GIÁ CHO THUÊ XE TỪ 4 ĐẾN 45 CHỖ ĐÀ LẠT 2023
GIÁ : VND – Năm 2023 |
|||||
Lưu ý : Gía trên chưa bao gồm phí VAT 10% / Giá có thể thay đổi theo từng thời điểm |
|||||
Stt |
Lộ Trình |
7 chỗ ( Fortuner 2018 - 2020) |
16 chỗ( Ford Transit 2018-2020) |
29 Chỗ (Thaco Tow) |
45 chỗ ( Universe) |
1 |
Tham quan Đà Lạt ( 1 ngày ) |
Nội thành : 1,000,000 Ngoại thành: 1,200,000 – 1,400,000 |
Nội thành : 1,200,000 Ngoại thành :1,300,000 – 1,500,000 |
Nội thành: 2,500,000 Ngoại thành: 2,800,000 – 3,000,000 |
Nội thành: 3,500,000 Ngoại thành: 4,000,000 – 4,500,000 |
2 |
Đón – Tiễn sân bay ( 1 chiều ) |
4 Chỗ : 400,000 – 7 Chỗ: 450.000 |
800,000 |
1,700,000 |
2,000,000 |
3 |
Đà Lạt – Nha Trang ( 1 chiều ) |
1,900,000 |
2,500,000 |
3,500,000 |
7,000,000 |
4 |
Đà Lạt – T.p HCM ( 1 chiều ) |
3,700,000 |
5,000,000 |
7,000,000 |
9,500,000 |
5 |
Đà Lạt – Phan Thiết ( 1 chiều ) |
2,100,000 |
2,500,000 |
4,000,000 |
7,500,000 |
6 |
Sân Golf (1 ngày) (Golf 1200, Golf SAM,…) |
1,200,000 -1,500,000 |
1,300,000 – 1,600,000 |
2,300,000 – 2,600,000 |
3,000,000 – 3,600,000 |
7 |
Phí cộng thêm nếu quá giờ ( sau 17h00 ) |
100,000/giờ |
100,000/giờ |
200,000/giờ |
200,000/giờ |
BẢNG GIÁ XE NHẬN VỀ CHO QUÝ ĐỐI TÁC !
Bảng giá trên bao gồm: phương tiện vận chuyển xe 7 chỗ hoặc 45 chỗ ngồi, phí cầu đường, bến bãi, nhiên liệu, lái xe.
Bảng giá trên không bao gồm: 10% thuế giá trị gia tăng, vé tham quan các điểm du lịch và các chi phí cá nhân khác
Phục vụ đưa đón ăn tối trong thành phố Đà Lạt từ sau 17h00 đến 22h00: Phát sinh : 100k/ giờ
Bảng giá trên không bao gồm đón/trả tại khách sạn cách trung tâm trên 5km. Phát sinh : 100k-200k/chiều/xe
Giá xe chưa bao gồm ngày lễ, tết